--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân khí
+
Military materials, weapons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân khí"
:
quân khí
quân khu
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
quân khí
:
Military materials, weapons
+
jocular
:
vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười